Khung chương trình đào tạo thạc sĩ ngành Khoa Học Cây Trồng
Mã ngành: 60.62.01.10 |
||
TT | Tên học phần | Số tín chỉ |
A | KIẾN THỨC CHUNG | 5 |
1 | Triết học | 2 |
2 | Ngoại ngữ | 3 |
B | PHẦN KIẾN THỨC CƠ SỞ | 12 |
* Học phần bắt buộc | 8 | |
3 | Thống kê sinh học ứng dụng | 2 |
4 | Sinh lý cây trồng nâng cao | 2 |
5 | Sinh hóa thực vật nâng cao | 2 |
6 | Di truyền thực vật nâng cao | 2 |
* Học phần tự chọn | 4/10 | |
7 | Dinh dưỡng cây trồng nâng cao | 2 |
8 | Hệ thống nông nghiệp | 2 |
9 | Quan hệ đất và cây trồng | 2 |
10 | Công nghệ sinh học | 2 |
11 | Sinh thái nông nghiệp | 2 |
C | PHẦN KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH | 18 |
* Học phần bắt buộc | 12 | |
12 | Chọn giống cây trồng nâng cao | 2 |
13 | Cây lương thực | 2 |
14 | Cây công nghiệp ngắn ngày | 2 |
15 | Cây công nghiệp dài ngày | 2 |
16 | Cây rau, hoa, quả | 2 |
17 | Quản lý cây trồng tổng hợp (ICM) | 2 |
* Học phần tự chọn | 6/12 | |
18 | Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) | 2 |
19 | Công nghệ sau thu hoạch | 2 |
20 | Cây dược liệu | 2 |
21 | Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) | 2 |
22 | Khoa học quản lý cỏ dại | 2 |
23 | Chuyên đề về BVTV và sản xuất nông nghiệp an toàn | 2 |
D | LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP | 10 |
TỔNG SỐ TÍN CHỈ | 45 |