DANH MỤC NGÀNH THUỘC KHOA NÔNG HỌC VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH BỔ SUNG ĐỢT 1 THEO PHƯƠNG THỨC XÉT ĐIỂM THI TN THPT NĂM 2021 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ
STT |
Tên ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT |
|
1 |
Sinh học ứng dụng |
7420203 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học2. Toán, Sinh học, Hóa học3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh4. Toán, Sinh học, Vật lý |
A00B00D08A02 |
20 |
15,00 |
|
2 |
Nông học |
7620109 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học2. Toán, Sinh học, Hóa học3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh4. Toán, Sinh học, Vật lý |
A00B00D08A02 |
20 |
15,00 |
|
3 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học2. Toán, Sinh học, Hóa học3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh4. Toán, Sinh học, Vật lý |
A00B00D08A02 |
20 |
15,00 |
|
4 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học2. Toán, Sinh học, Hóa học3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh4. Toán, Sinh học, Vật lý |
A00B00D08A02 |
20 |
15,00 |
|
5 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620118 |
1. Toán, Vật lý, Hóa học2. Toán, Sinh học, Hóa học3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh4. Toán, Sinh học, Vật lý |
A00B00D08A02 |
20 |
15,00 |