TT | masv | cmnd | hoten | ngaysinh | hokhau | manganh | tennganh | diemxt |
1 | 20L3020003 | 221503399 | Võ Tấn Lĩnh | 11/04/2002 | Huyện Tuy An, Phú Yên | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 22.00 |
2 | 20L3020006 | 231363704 | Trần Gia Phú | 16/11/2002 | Thị xã Ayun Pa, Gia Lai | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 28.55 |
3 | 20L3020002 | 215563060 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 15/01/2002 | Huyện Hoài Nhơn, Bình Định | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 20.40 |
4 | 20L3020004 | 192140305 | Hồ Đắc Nhân | 04/06/2002 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 19.50 |
5 | 20L3020001 | 192037038 | Phạm Hữu Diện | 09/03/2002 | Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 19.45 |
6 | 20L3020007 | 201838914 | Võ Nguyên Nhật Toàn | 29/12/2000 | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 20.15 |
7 | 20L3020005 | 206328545 | Huỳnh Kim Phốt | 10/01/2002 | Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 18.25 |
8 | 20L3010005 | 197418409 | Nguyễn Trí Cư | 26/02/2002 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 7620110 | Khoa học cây trồng | 20.70 |
9 | 20L3010015 | 197404569 | Lê Thị Yến | 27/04/2002 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7620110 | Khoa học cây trồng | 23.50 |
10 | 20L3010006 | 194656350 | Thái Thị Lệ Giang | 05/07/2001 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 7620110 | Khoa học cây trồng | 20.15 |
11 | 20L3010013 | 197407112 | Trần Quang Tỉnh | 12/01/2001 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 7620110 | Khoa học cây trồng | 22.75 |
12 | 20L3010012 | 197386917 | Hà Thị Thảo | 23/04/2002 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7620110 | Khoa học cây trồng | 22.55 |
13 | 20L3010014 | 192070476 | Dụng Thanh Tùng | 04/09/2000 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620110 | Khoa học cây trồng | 27.55 |
14 | 20L3010002 | 044302004640 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 03/10/2002 | Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình | 7620110 | Khoa học cây trồng | 22.85 |
15 | 20L3010011 | 192000990 | Đặng Công Thành | 16/08/2002 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620110 | Khoa học cây trồng | 20.30 |
16 | 20L3010003 | 206458635 | Lương Thanh Bá | 14/02/2002 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng | 19.50 |
17 | 20L3010009 | 044202000258 | Nguyễn Thuận Minh | 08/11/2002 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 7620110 | Khoa học cây trồng | 18.75 |
18 | 20L3010004 | 191921110 | Nguyễn Viết Hoài Bảo | 25/01/2002 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620110 | Khoa học cây trồng | 20.45 |
19 | 20L3010001 | 206452177 | Phạm Viết Tuấn An | 10/12/2002 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng | 20.20 |
20 | 20L3010010 | 44302004272 | Đỗ Bích Ngọc | 02/01/2002 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620110 | Khoa học cây trồng | 22.55 |
21 | 20L3010007 | 044302003636 | Lê Thị Hiền | 17/10/2002 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620110 | Khoa học cây trồng | 23.55 |
22 | 20L3010008 | 044301003264 | Đỗ Thị La Ly | 03/10/2001 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 7620110 | Khoa học cây trồng | 27.15 |
23 | 20L3090004 | 044302001710 | Từ Thị Hải Linh | 12/10/2002 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 7620109 | Nông học | 25.35 |
24 | 20L3090003 | 212488983 | Nguyễn Đắc Trung Kiên | 23/11/2001 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | 7620109 | Nông học | 22.35 |
25 | 20L3090002 | 191997300 | Trần Đức Anh Khoa | 05/07/2000 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620109 | Nông học | 26.00 |
26 | 20L3090005 | 197370909 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 20/01/2002 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 7620109 | Nông học | 22.45 |
27 | 20L3090001 | 221538097 | Kpă Hờ Biên | 15/02/2002 | Huyện Sông Hinh, Phú Yên | 7620109 | Nông học | 24.95 |
28 | 20L3090006 | 233344816 | Hồ Hoàng Việt | 03/07/2002 | Thành phố KonTum, Kon Tum | 7620109 | Nông học | 22.25 |
29 | 20L4030004 | 192220453 | Trương Minh Kiệt | 08/10/2002 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 23.05 |
30 | 20L4030016 | 191923305 | Trần Thị Bảo Vi | 25/06/2002 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 23.55 |
31 | 20L4030015 | 212465754 | Nguyễn Hữu Trình | 28/06/2002 | Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 20.90 |
32 | 20L4030009 | 191916071 | Hồ Hữu Phúc | 26/04/2001 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 19.05 |
33 | 20L4030014 | 197393937 | Trần Y Tĩnh | 27/02/2002 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 25.00 |
34 | 20L4030001 | 191969465 | Đặng Quang Ben | 05/05/2001 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 20.10 |
35 | 20L4030003 | 241897845 | Nguyễn Mai Hương | 10/05/2001 | Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 28.65 |
36 | 20L4030005 | 197475875 | Nguyễn Viết Lãm | 28/10/2002 | Huyện Hướng Hóa, Quảng Trị | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 18.85 |
37 | 20L4030012 | 206459633 | Võ Thị Thơ | 26/03/2002 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 22.80 |
38 | 20L4030002 | 206379495 | Ngô Thanh Hưng | 27/07/2002 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 21.95 |
39 | 20L4030008 | 197388783 | Nguyễn Hoàng Nam | 24/12/2002 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 24.10 |
40 | 20L4030010 | 206371596 | Nguyễn Văn Phước | 10/05/2001 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 25.45 |
41 | 20L4030006 | 233316791 | Y Thảo Ly | 06/09/2002 | Huyện Kon Rẫy, Kon Tum | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 28.25 |
42 | 20L4030007 | 197398178 | Nguyễn Thị Trà Mi | 19/03/2002 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 21.30 |
43 | 20L4030013 | 206378067 | Hồ Anh Tiên | 06/11/2002 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 20.90 |
44 | 20L4030011 | 191997582 | Trần Quốc Quyền | 01/03/2001 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 20.15 |
45 | 20L3200003 | 201854069 | Võ Dương Thanh Yên | 15/07/2002 | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 20.00 |
46 | 20L3200001 | 212534884 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | 03/12/2002 | Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 20.75 |
47 | 20L3200002 | 192071793 | Nguyễn Thị Hương Ly | 12/04/2002 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 21.00 |