Chỉ tiêu tuyển sinh của Đại học Nông lâm Huế 2018

Chỉ tiêu tuyển sinh ĐH theo ngành/nhóm ngành năm 2018

T Tên trường Ký hiệu trường Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Mã tổ hợp môn xét tuyển Chỉ tiêu dự kiến
(Theo xét KQ thi THPT QG
(Theo phương thức khác)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
 NÔNG LÂM
DHL 1907 413
I. Nhóm ngành Lâm nghiệp và quản lý môi trường rừng 175 75
1 Lâm học 7620201 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 70 30
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí C13
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh D08
4. Toán, Vật lí, Sinh học A02
2 Lâm nghiệp đô thị 7620202 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 35 15
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí C13
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh D08
4. Toán, Vật lí, Sinh học A02
3 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 70 30
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí C13
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh D08
4. Toán, Vật lí, Sinh học A02
II. Nhóm ngành Thủy sản 260 90
4 Nuôi trồng thủy sản 7620301 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 200 50
2. Toán, Sinh học, GDCD B04
3. Toán, Vật lí, Hóa học A00
4. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí C13
5 Quản lý thủy sản 7620305 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 30 20
2. Toán, Sinh học, GDCD B04
3. Toán, Vật lí, Hóa học A00
4. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí C13
6 Bệnh học thủy sản 7620302 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 30 20
2. Toán, Sinh học, GDCD B04
3. Toán, Vật lí, Hóa học A00
4. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí C13
III. Nhóm ngành Trồng trọt và Nông nghiệp công nghệ cao 250 130
7 Khoa học cây trồng 7620110 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 100 40
2. Toán, Sinh học, GDCD B04
3. Toán, Sinh học, Địa lí B02
4. Toán, Vật lí, Hóa học A00
8 Bảo vệ thực vật 7620112 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 70 30
2. Toán, Sinh học, GDCD B04
3. Toán, Sinh học, Địa lí B02
4. Toán, Vật lí, Hóa học A00
9 Nông học 7620109 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 40 20
2. Toán, Sinh học, GDCD B04
3. Toán, Sinh học, Địa lí B02
4. Toán, Vật lí, Hóa học A00
10 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 7620113 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 25 25
2. Toán, Sinh học, GDCD B04
3. Toán, Sinh học, Địa lí B02
4. Toán, Vật lí, Hóa học A00
11 Khoa học đất 7620103 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 15 15
2. Toán, Sinh học, GDCD B04
3. Toán, Sinh học, Địa lí B02
4. Toán, Vật lí, Hóa học A00
IV. Các ngành khác 1122 118
12 Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) 7620105 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 200
2. Toán, Sinh học, Địa lí B02
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh D08
4. Toán, Vật lí, Hóa học A00
13 Thú y 7640101 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 200
2. Toán, Sinh học, Địa lí B02
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh D08
4. Toán, Vật lí, Hóa học A00
14 Công nghệ thực phẩm 7540101 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 150
2. Toán, Vật lí, Hóa học A00
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07
4. Ngữ văn, Toán, Hóa học C02
15 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 1. Toán, Vật lí, Hóa học A00 66 14
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01
3. Ngữ văn, Toán, Vật lí C01
4. Toán, Vật lí, Sinh học A02
16 Công nghệ sau thu hoạch 7540104 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 56 14
2. Toán, Vật lí, Hóa học A00
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh D08
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07
17 Kỹ thuật cơ – điện tử 7520114 1. Toán, Vật lí, Hóa học A00 60
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01
3. Toán, Vật lí, Sinh học A02
4. Toán, Vật lí, Ngữ văn C01
18 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 1. Toán, Vật lí, Hóa học A00 80
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh A01
3. Toán, Vật lí, Sinh học A02
4. Ngữ văn, Toán, Vật lí C01
19 Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 1. Toán, Vật lí, Hóa học A00 35 15
2. Toán, Vật lí, Sinh học A02
3. Toán, Sinh học, Hóa học B00
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh D07
20 Quản lý đất đai 7850103 1. Toán, Vật lí, Hóa học A00 100 50
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D01
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán C04
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00
21 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) 7620102 1. Toán, Sinh học, Hóa học B00 40 10
2. Ngữ văn, Địa lí, Toán C04
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15
22 Phát triển nông thôn 7620116 1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C00 150
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D01
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán C04
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh D15
23 Bất động sản 7340116 1. Toán, Lý , Hóa
2. Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Toán, Địa
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
A00
D01
C04
C00
35 15
24 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 7540106 1. Toán, Sinh học, Hóa học
2. Toán, Vật lí, Hóa học
3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
4.Toán, Vật lí, Tiếng Anh
B00; A00; D01; A01 50